--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 53 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khóc thầm
:
Cry one's heart out."Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du)
+
magenta
:
Magenta, fucsin thuốc nhuộm
+
chân tướng
:
True nature, cloven hooflộ rõ chân tướngto reveal one's true nature, to show the cloven hoof
+
mammalian
:
(thuộc) thú, (thuộc) loài động vật có vú
+
atomic
:
(thuộc) nguyên tửatomic scientist nhà bác học nguyên tửatomic weight trọng lượng nguyên tửatomic warface chiến tranh nguyên tửatomic bomb bom nguyên tửatomic theory thuyết nguyên tửatomic number số nguyên tử